understocked
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understocked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đủ một sản phẩm hoặc mặt hàng cụ thể trong kho.
Definition (English Meaning)
Not having enough of a particular product or item in stock.
Ví dụ Thực tế với 'Understocked'
-
"The store was understocked with winter coats, leading to many lost sales."
"Cửa hàng không đủ áo khoác mùa đông trong kho, dẫn đến nhiều vụ bán hàng bị mất."
-
"Due to supply chain issues, many retailers are understocked this holiday season."
"Do các vấn đề về chuỗi cung ứng, nhiều nhà bán lẻ đang thiếu hàng trong mùa lễ này."
-
"The pharmacy was severely understocked with essential medications."
"Hiệu thuốc đã bị thiếu hụt nghiêm trọng các loại thuốc thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Understocked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: understocked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Understocked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các cửa hàng hoặc doanh nghiệp có số lượng hàng tồn kho thấp hơn mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. 'Understocked' nhấn mạnh vào tình trạng thiếu hụt so với nhu cầu dự kiến hoặc thông thường. Khác với 'out of stock' (hết hàng) nghĩa là hoàn toàn không còn hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Understocked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.