(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understocked
B2

understocked

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hàng không đủ hàng tồn kho thấp hàng hóa không đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understocked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có đủ một sản phẩm hoặc mặt hàng cụ thể trong kho.

Definition (English Meaning)

Not having enough of a particular product or item in stock.

Ví dụ Thực tế với 'Understocked'

  • "The store was understocked with winter coats, leading to many lost sales."

    "Cửa hàng không đủ áo khoác mùa đông trong kho, dẫn đến nhiều vụ bán hàng bị mất."

  • "Due to supply chain issues, many retailers are understocked this holiday season."

    "Do các vấn đề về chuỗi cung ứng, nhiều nhà bán lẻ đang thiếu hàng trong mùa lễ này."

  • "The pharmacy was severely understocked with essential medications."

    "Hiệu thuốc đã bị thiếu hụt nghiêm trọng các loại thuốc thiết yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understocked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: understocked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán lẻ Quản lý kho

Ghi chú Cách dùng 'Understocked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các cửa hàng hoặc doanh nghiệp có số lượng hàng tồn kho thấp hơn mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. 'Understocked' nhấn mạnh vào tình trạng thiếu hụt so với nhu cầu dự kiến hoặc thông thường. Khác với 'out of stock' (hết hàng) nghĩa là hoàn toàn không còn hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understocked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)