lacking inventory
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacking inventory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu hàng tồn kho; thiếu hụt hàng hóa.
Definition (English Meaning)
Not having enough inventory; being short of stock.
Ví dụ Thực tế với 'Lacking inventory'
-
"The store was lacking inventory due to supply chain disruptions."
"Cửa hàng bị thiếu hàng tồn kho do gián đoạn chuỗi cung ứng."
-
"The company is lacking inventory and cannot fulfill new orders."
"Công ty đang thiếu hàng tồn kho và không thể thực hiện các đơn đặt hàng mới."
-
"The report indicated that several key items were lacking inventory."
"Báo cáo chỉ ra rằng một số mặt hàng chủ chốt đang thiếu hàng tồn kho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lacking inventory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lack
- Adjective: lacking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lacking inventory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, bán lẻ, sản xuất để mô tả tình trạng doanh nghiệp không có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc để duy trì hoạt động sản xuất. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra một vấn đề trong quản lý kho hoặc chuỗi cung ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacking inventory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.