(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lacking inventory
B2

lacking inventory

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hàng tồn kho thiếu hụt hàng hóa không đủ hàng trong kho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacking inventory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu hàng tồn kho; thiếu hụt hàng hóa.

Definition (English Meaning)

Not having enough inventory; being short of stock.

Ví dụ Thực tế với 'Lacking inventory'

  • "The store was lacking inventory due to supply chain disruptions."

    "Cửa hàng bị thiếu hàng tồn kho do gián đoạn chuỗi cung ứng."

  • "The company is lacking inventory and cannot fulfill new orders."

    "Công ty đang thiếu hàng tồn kho và không thể thực hiện các đơn đặt hàng mới."

  • "The report indicated that several key items were lacking inventory."

    "Báo cáo chỉ ra rằng một số mặt hàng chủ chốt đang thiếu hàng tồn kho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lacking inventory'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

out of stock(hết hàng)
understocked(thiếu hàng dự trữ)
short of stock(thiếu hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý kho

Ghi chú Cách dùng 'Lacking inventory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, bán lẻ, sản xuất để mô tả tình trạng doanh nghiệp không có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc để duy trì hoạt động sản xuất. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra một vấn đề trong quản lý kho hoặc chuỗi cung ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacking inventory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)