well-stocked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-stocked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một nguồn cung cấp dồi dào về một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Having a large supply of something.
Ví dụ Thực tế với 'Well-stocked'
-
"The supermarket is well-stocked with fresh produce."
"Siêu thị có rất nhiều nông sản tươi sống."
-
"A well-stocked pantry is essential for easy meal preparation."
"Một tủ đựng thức ăn đầy đủ là điều cần thiết để chuẩn bị bữa ăn dễ dàng."
-
"The emergency kit should be well-stocked with essential supplies."
"Bộ dụng cụ khẩn cấp nên được trang bị đầy đủ các vật tư cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-stocked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-stocked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-stocked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cửa hàng, thư viện, hoặc tủ đựng đồ có nhiều hàng hóa, sách, hoặc đồ dùng. Diễn tả sự đầy đủ và đa dạng, gợi ý rằng có nhiều lựa chọn cho người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"well-stocked with" được sử dụng để chỉ rõ những gì đang có nhiều. Ví dụ: "The library is well-stocked with books." (Thư viện có rất nhiều sách.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-stocked'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The supermarket is well-stocked with fresh produce.
|
Siêu thị được chất đầy ắp các sản phẩm tươi sống. |
| Phủ định |
Isn't the pantry well-stocked with snacks?
|
Chẳng phải là phòng đựng thức ăn chứa đầy đồ ăn vặt sao? |
| Nghi vấn |
Is the library well-stocked with the latest bestsellers?
|
Thư viện có đầy đủ các cuốn sách bán chạy nhất mới nhất không? |