overstocked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overstocked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có quá nhiều một thứ gì đó so với nhu cầu hoặc khả năng bán.
Definition (English Meaning)
Having more of something than is needed or can be sold.
Ví dụ Thực tế với 'Overstocked'
-
"The store was overstocked with winter coats at the end of the season."
"Cửa hàng bị tồn kho quá nhiều áo khoác mùa đông vào cuối mùa."
-
"The warehouse is overstocked with electronic components."
"Nhà kho đang bị tồn kho quá nhiều linh kiện điện tử."
-
"If the market is overstocked, prices will fall."
"Nếu thị trường bị dư thừa hàng hóa, giá cả sẽ giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overstocked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overstocked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overstocked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các cửa hàng, kho hàng hoặc doanh nghiệp có quá nhiều hàng hóa trong kho. Thể hiện tình trạng tồn kho vượt quá mức cần thiết, có thể dẫn đến giảm giá để giải phóng hàng tồn hoặc lỗ do hàng hóa hết hạn sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overstocked'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the store had been overstocked, they would have had a massive sale to clear inventory.
|
Nếu cửa hàng đã bị quá tải hàng hóa, họ đã phải tổ chức một đợt giảm giá lớn để giải phóng hàng tồn kho. |
| Phủ định |
If we hadn't overstocked on winter coats, we wouldn't have lost so much money when the weather warmed up.
|
Nếu chúng tôi không dự trữ quá nhiều áo khoác mùa đông, chúng tôi đã không bị mất nhiều tiền đến vậy khi thời tiết ấm lên. |
| Nghi vấn |
Would the company have declared bankruptcy if they had been overstocked with outdated electronics?
|
Liệu công ty có tuyên bố phá sản nếu họ bị quá tải hàng điện tử lỗi thời không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the warehouse will have been overstocked with winter clothes because the sales were lower than expected.
|
Vào cuối năm, nhà kho sẽ bị quá tải quần áo mùa đông vì doanh số bán hàng thấp hơn dự kiến. |
| Phủ định |
The store won't have been overstocked if the marketing campaign had been more successful.
|
Cửa hàng sẽ không bị quá tải nếu chiến dịch marketing thành công hơn. |
| Nghi vấn |
Will the shelves have been overstocked with new books before the book fair even starts?
|
Liệu các kệ sách đã bị quá tải sách mới trước khi hội chợ sách bắt đầu hay chưa? |