(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inadequately supplied
B2

inadequately supplied

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cung cấp không đầy đủ thiếu thốn nguồn cung không đủ nguồn cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequately supplied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được cung cấp đủ những gì cần thiết.

Definition (English Meaning)

Not provided with enough of what is needed.

Ví dụ Thực tế với 'Inadequately supplied'

  • "The troops were inadequately supplied with food and ammunition."

    "Quân đội không được cung cấp đầy đủ lương thực và đạn dược."

  • "The refugees were inadequately supplied with shelter."

    "Những người tị nạn không được cung cấp đủ nơi trú ẩn."

  • "Many schools are inadequately supplied with books and computers."

    "Nhiều trường học không được cung cấp đầy đủ sách và máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequately supplied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: supply (cung cấp)
  • Adjective: inadequate (không đầy đủ), supplied (được cung cấp)
  • Adverb: inadequately (một cách không đầy đủ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

under-supplied(cung cấp thiếu)
insufficiently supplied(cung cấp không đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

adequately supplied(cung cấp đầy đủ)
well-supplied(cung cấp tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inadequately supplied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'inadequately supplied' thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc cả hai của một nguồn cung cấp nào đó. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự không đáp ứng được nhu cầu cần thiết. So với các từ đồng nghĩa như 'under-supplied' hay 'insufficiently supplied', 'inadequately supplied' có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi sau 'inadequately supplied' để chỉ ra cái gì đang bị thiếu. Ví dụ: 'The hospital was inadequately supplied with medical equipment.' (Bệnh viện không được cung cấp đầy đủ thiết bị y tế.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequately supplied'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)