poorly-stocked
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poorly-stocked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nguồn cung cấp hàng hóa không đầy đủ hoặc không đủ.
Definition (English Meaning)
Having an inadequate or insufficient supply of goods.
Ví dụ Thực tế với 'Poorly-stocked'
-
"The shelves were poorly-stocked, and many customers left empty-handed."
"Các kệ hàng được bày biện nghèo nàn, và nhiều khách hàng rời đi tay không."
-
"The hospital pharmacy was poorly-stocked with essential medications."
"Dược phẩm của bệnh viện được tích trữ nghèo nàn các loại thuốc thiết yếu."
-
"The store's poorly-stocked shelves led to a significant drop in sales."
"Các kệ hàng trữ hàng kém của cửa hàng đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poorly-stocked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poorly-stocked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poorly-stocked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả cửa hàng, kho hàng hoặc các địa điểm bán lẻ khác mà không có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu hụt và có thể dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng. So với 'understocked', 'poorly-stocked' có thể mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh mức độ thiếu hụt nghiêm trọng hơn. 'Badly stocked' có nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poorly-stocked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.