(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poorly-stocked
B2

poorly-stocked

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hàng trữ hàng kém hàng hóa nghèo nàn cung cấp không đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poorly-stocked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nguồn cung cấp hàng hóa không đầy đủ hoặc không đủ.

Definition (English Meaning)

Having an inadequate or insufficient supply of goods.

Ví dụ Thực tế với 'Poorly-stocked'

  • "The shelves were poorly-stocked, and many customers left empty-handed."

    "Các kệ hàng được bày biện nghèo nàn, và nhiều khách hàng rời đi tay không."

  • "The hospital pharmacy was poorly-stocked with essential medications."

    "Dược phẩm của bệnh viện được tích trữ nghèo nàn các loại thuốc thiết yếu."

  • "The store's poorly-stocked shelves led to a significant drop in sales."

    "Các kệ hàng trữ hàng kém của cửa hàng đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poorly-stocked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: poorly-stocked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

understocked(thiếu hàng)
badly stocked(hàng hóa kém)
inadequately stocked(hàng hóa không đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-stocked(đầy ắp hàng hóa)
fully stocked(đầy đủ hàng hóa)
abundantly stocked(hàng hóa dồi dào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Poorly-stocked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả cửa hàng, kho hàng hoặc các địa điểm bán lẻ khác mà không có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu hụt và có thể dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng. So với 'understocked', 'poorly-stocked' có thể mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh mức độ thiếu hụt nghiêm trọng hơn. 'Badly stocked' có nghĩa tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poorly-stocked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)