undiagnosed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undiagnosed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được chẩn đoán; chưa được xác định là mắc một bệnh hoặc tình trạng cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not having been diagnosed; not yet identified as having a particular disease or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Undiagnosed'
-
"He suffered from an undiagnosed illness for years."
"Anh ấy đã phải chịu đựng một căn bệnh chưa được chẩn đoán trong nhiều năm."
-
"Many people with autism remain undiagnosed well into adulthood."
"Nhiều người mắc chứng tự kỷ vẫn chưa được chẩn đoán cho đến khi trưởng thành."
-
"The lack of access to healthcare means that many diseases go undiagnosed."
"Việc thiếu tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có nghĩa là nhiều bệnh không được chẩn đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undiagnosed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undiagnosed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undiagnosed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undiagnosed' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các bệnh hoặc tình trạng bệnh mà bác sĩ chưa xác định được. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc xác định bệnh, có thể do thiếu thông tin, triệu chứng không rõ ràng hoặc các yếu tố khác. So sánh với 'unrecognized' (không được nhận ra), 'undiagnosed' đặc biệt liên quan đến việc thiếu một chẩn đoán y tế chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undiagnosed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.