(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undiagnosed
C1

undiagnosed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được chẩn đoán chưa chẩn đoán ra bệnh không được chẩn đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undiagnosed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được chẩn đoán; chưa được xác định là mắc một bệnh hoặc tình trạng cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

Not having been diagnosed; not yet identified as having a particular disease or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Undiagnosed'

  • "He suffered from an undiagnosed illness for years."

    "Anh ấy đã phải chịu đựng một căn bệnh chưa được chẩn đoán trong nhiều năm."

  • "Many people with autism remain undiagnosed well into adulthood."

    "Nhiều người mắc chứng tự kỷ vẫn chưa được chẩn đoán cho đến khi trưởng thành."

  • "The lack of access to healthcare means that many diseases go undiagnosed."

    "Việc thiếu tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có nghĩa là nhiều bệnh không được chẩn đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undiagnosed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undiagnosed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unidentified(chưa được xác định)
unrecognized(không được nhận ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

diagnosed(đã được chẩn đoán)
identified(đã được xác định)

Từ liên quan (Related Words)

misdiagnosed(chẩn đoán sai)
diagnosis(sự chẩn đoán)
symptoms(triệu chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Undiagnosed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undiagnosed' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các bệnh hoặc tình trạng bệnh mà bác sĩ chưa xác định được. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc xác định bệnh, có thể do thiếu thông tin, triệu chứng không rõ ràng hoặc các yếu tố khác. So sánh với 'unrecognized' (không được nhận ra), 'undiagnosed' đặc biệt liên quan đến việc thiếu một chẩn đoán y tế chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undiagnosed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)