(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unearned promotion
C1

unearned promotion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thăng chức không xứng đáng thăng chức nhờ quan hệ thăng chức do ưu ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unearned promotion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thăng chức lên một vị trí cao hơn mà không xứng đáng, thường là do ưu ái, thân quen hoặc các hành vi không công bằng khác.

Definition (English Meaning)

A promotion to a higher position that is received without deserving it, often due to favoritism, nepotism, or other unfair practices.

Ví dụ Thực tế với 'Unearned promotion'

  • "His unearned promotion caused resentment among his colleagues."

    "Việc anh ta được thăng chức không xứng đáng đã gây ra sự oán giận trong số các đồng nghiệp của mình."

  • "The unearned promotion of the CEO's son was a clear case of nepotism."

    "Việc con trai của CEO được thăng chức không xứng đáng là một trường hợp rõ ràng của chủ nghĩa gia đình trị."

  • "Many felt that her promotion was unearned because she lacked the necessary experience."

    "Nhiều người cảm thấy rằng việc cô ấy được thăng chức là không xứng đáng vì cô ấy thiếu kinh nghiệm cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unearned promotion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unearned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undeserved promotion(sự thăng chức không xứng đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

deserved promotion(sự thăng chức xứng đáng)

Từ liên quan (Related Words)

nepotism(chủ nghĩa gia đình trị)
favoritism(sự thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Unearned promotion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công trong quy trình thăng tiến. Nó thường được sử dụng để phê phán những trường hợp thăng chức không dựa trên năng lực và thành tích thực tế. Khác với 'deserved promotion' (thăng chức xứng đáng) dựa trên công lao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi sau 'promotion', ví dụ: 'promotion to a higher position'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unearned promotion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)