(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequal exchange
C1

unequal exchange

noun

Nghĩa tiếng Việt

trao đổi không công bằng giao dịch bất bình đẳng sự trao đổi bất lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequal exchange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà một bên trong giao dịch nhận được ít giá trị hơn so với giá trị họ cung cấp, hoặc đưa ra nhiều giá trị hơn so với giá trị họ nhận được, thường là do sự mất cân bằng quyền lực hoặc bóc lột.

Definition (English Meaning)

A situation where one party in a transaction receives less value than they provide, or gives more value than they receive, often due to power imbalances or exploitation.

Ví dụ Thực tế với 'Unequal exchange'

  • "Many argue that the current global trade system is based on unequal exchange, with developing countries being exploited for their resources."

    "Nhiều người cho rằng hệ thống thương mại toàn cầu hiện tại dựa trên sự trao đổi không công bằng, với các nước đang phát triển bị bóc lột tài nguyên."

  • "The peasant farmers were caught in an unequal exchange, forced to sell their crops at low prices to wealthy landowners."

    "Những người nông dân nghèo bị mắc kẹt trong một cuộc trao đổi không công bằng, buộc phải bán nông sản của họ với giá thấp cho những địa chủ giàu có."

  • "Critics of globalization argue that it often leads to unequal exchange between developed and developing nations."

    "Các nhà phê bình toàn cầu hóa cho rằng nó thường dẫn đến sự trao đổi không công bằng giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequal exchange'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unequal exchange
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfair trade(thương mại không công bằng)
uneven playing field(sân chơi không cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair trade(thương mại công bằng)
equitable exchange(trao đổi công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Unequal exchange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế, nơi các nước đang phát triển cung cấp tài nguyên hoặc lao động với giá thấp cho các nước phát triển, nhận lại hàng hóa hoặc dịch vụ với giá cao hơn. Nó cũng có thể áp dụng cho các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội nơi có sự mất cân bằng quyền lực và lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In unequal exchange’ thường đề cập đến bối cảnh mà sự trao đổi không công bằng diễn ra. ‘Of unequal exchange’ có thể chỉ tính chất không công bằng của sự trao đổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequal exchange'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)