unforeseeing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseeing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thấy hoặc nhận ra trước; không lường trước được.
Definition (English Meaning)
Not seeing or realizing beforehand; not anticipating.
Ví dụ Thực tế với 'Unforeseeing'
-
"His unforeseeing investment led to a significant loss."
"Khoản đầu tư thiếu tầm nhìn xa của anh ấy đã dẫn đến một tổn thất đáng kể."
-
"The company's unforeseeing decisions resulted in bankruptcy."
"Những quyết định thiếu tầm nhìn xa của công ty đã dẫn đến phá sản."
-
"An unforeseeing traveler might not pack for all types of weather."
"Một du khách thiếu cẩn trọng có thể không chuẩn bị hành lý cho mọi loại thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseeing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unforeseeing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforeseeing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mang ý nghĩa chủ động, chỉ sự thiếu khả năng hoặc sự không cẩn trọng trong việc dự đoán các sự kiện hoặc hậu quả có thể xảy ra. Nó thường được dùng để miêu tả hành động hoặc quyết định mà sau đó được nhìn nhận là thiếu tầm nhìn xa. So với 'unforeseen' (không lường trước được), 'unforeseeing' nhấn mạnh hơn vào việc chủ thể không có khả năng hoặc không cố gắng để dự đoán, trong khi 'unforeseen' chỉ đơn thuần là một sự kiện bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseeing'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unforeseeing investor lost a significant amount of money in the stock market.
|
Nhà đầu tư thiếu tầm nhìn đã mất một khoản tiền đáng kể trên thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
It wasn't unforeseeing that the heavy rain would cause flooding.
|
Không phải là không thể lường trước được việc mưa lớn sẽ gây ra lũ lụt. |
| Nghi vấn |
What unforeseeing consequences did the new policy have on the local community?
|
Những hậu quả không lường trước nào mà chính sách mới gây ra cho cộng đồng địa phương? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been unforeseeing in its investment strategy, which led to significant losses.
|
Công ty đã không lường trước được trong chiến lược đầu tư của mình, điều này dẫn đến những thua lỗ đáng kể. |
| Phủ định |
They had not been unforeseeing; they had carefully considered all the potential risks before proceeding.
|
Họ đã không hề không lường trước; họ đã cân nhắc cẩn thận tất cả những rủi ro tiềm ẩn trước khi tiến hành. |
| Nghi vấn |
Had the government been unforeseeing in its response to the crisis, or were there other factors at play?
|
Chính phủ đã không lường trước được trong phản ứng của mình đối với cuộc khủng hoảng, hay còn có những yếu tố khác tác động? |