unforeseen situations
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseen situations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không lường trước hoặc dự đoán được; bất ngờ.
Definition (English Meaning)
Not anticipated or predicted; unexpected.
Ví dụ Thực tế với 'Unforeseen situations'
-
"The company was unprepared for the unforeseen situations that arose during the economic crisis."
"Công ty đã không chuẩn bị cho những tình huống không lường trước được phát sinh trong cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"Unforeseen situations can disrupt even the best-laid plans."
"Những tình huống không lường trước được có thể phá vỡ ngay cả những kế hoạch được chuẩn bị tốt nhất."
-
"The insurance policy covers losses due to unforeseen situations."
"Chính sách bảo hiểm chi trả các thiệt hại do những tình huống không lường trước được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseen situations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: situation
- Adjective: unforeseen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforeseen situations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unforeseen' thường dùng để mô tả những sự kiện, tình huống không thể đoán trước một cách hợp lý dựa trên thông tin có sẵn. Nó nhấn mạnh tính bất ngờ và thường có ý nghĩa quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn. So sánh với 'unexpected' (bất ngờ), 'unforeseen' mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi nói về rủi ro, khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseen situations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.