ungraded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungraded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chấm điểm hoặc đánh giá bằng điểm số.
Definition (English Meaning)
Not given a grade or mark.
Ví dụ Thực tế với 'Ungraded'
-
"The teacher assigned an ungraded essay to encourage students to explore their ideas freely."
"Giáo viên giao một bài luận không chấm điểm để khuyến khích học sinh tự do khám phá ý tưởng của mình."
-
"Many educators are experimenting with ungraded assignments to reduce student anxiety."
"Nhiều nhà giáo dục đang thử nghiệm các bài tập không chấm điểm để giảm bớt sự lo lắng của học sinh."
-
"This course is entirely ungraded, focusing on personal growth rather than academic achievement."
"Khóa học này hoàn toàn không chấm điểm, tập trung vào sự phát triển cá nhân hơn là thành tích học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungraded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ungraded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungraded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ungraded' thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các bài tập, bài kiểm tra hoặc khóa học mà học sinh/sinh viên không nhận được điểm số chính thức. Mục đích của việc này thường là để khuyến khích học tập và thử nghiệm mà không sợ bị ảnh hưởng đến điểm tổng kết. Nó khác với 'graded' (được chấm điểm) và có thể liên quan đến đánh giá phản hồi định tính (qualitative feedback) thay vì định lượng (quantitative feedback).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungraded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.