(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungraded
B2

ungraded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không chấm điểm không đánh giá bằng điểm số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungraded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được chấm điểm hoặc đánh giá bằng điểm số.

Definition (English Meaning)

Not given a grade or mark.

Ví dụ Thực tế với 'Ungraded'

  • "The teacher assigned an ungraded essay to encourage students to explore their ideas freely."

    "Giáo viên giao một bài luận không chấm điểm để khuyến khích học sinh tự do khám phá ý tưởng của mình."

  • "Many educators are experimenting with ungraded assignments to reduce student anxiety."

    "Nhiều nhà giáo dục đang thử nghiệm các bài tập không chấm điểm để giảm bớt sự lo lắng của học sinh."

  • "This course is entirely ungraded, focusing on personal growth rather than academic achievement."

    "Khóa học này hoàn toàn không chấm điểm, tập trung vào sự phát triển cá nhân hơn là thành tích học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungraded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ungraded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

graded(được chấm điểm)
assessed(được đánh giá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Ungraded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungraded' thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các bài tập, bài kiểm tra hoặc khóa học mà học sinh/sinh viên không nhận được điểm số chính thức. Mục đích của việc này thường là để khuyến khích học tập và thử nghiệm mà không sợ bị ảnh hưởng đến điểm tổng kết. Nó khác với 'graded' (được chấm điểm) và có thể liên quan đến đánh giá phản hồi định tính (qualitative feedback) thay vì định lượng (quantitative feedback).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungraded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)