(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninterrupted feeding
B2

uninterrupted feeding

adjective + noun

Nghĩa tiếng Việt

cho ăn không gián đoạn bú không gián đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninterrupted feeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc cho ăn diễn ra liên tục, không có bất kỳ sự tạm dừng hay gián đoạn nào.

Definition (English Meaning)

Feeding that occurs continuously without any pauses or breaks.

Ví dụ Thực tế với 'Uninterrupted feeding'

  • "Uninterrupted feeding is essential for establishing a good milk supply."

    "Việc cho ăn không gián đoạn là rất cần thiết để thiết lập nguồn sữa tốt."

  • "To promote healthy growth, encourage uninterrupted feeding sessions."

    "Để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh, hãy khuyến khích các buổi cho ăn không bị gián đoạn."

  • "Mothers are advised to practice uninterrupted feeding on demand."

    "Các bà mẹ được khuyên nên thực hành việc cho ăn không gián đoạn theo nhu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninterrupted feeding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

interrupted feeding(cho ăn gián đoạn)

Từ liên quan (Related Words)

breastfeeding(cho con bú sữa mẹ)
bottle-feeding(cho bú bình)
latch(khớp ngậm (bú))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Chăm sóc trẻ sơ sinh

Ghi chú Cách dùng 'Uninterrupted feeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đề cập đến việc trẻ bú mẹ hoặc bú bình một cách liên tục, không bị gián đoạn bởi các yếu tố bên ngoài như tiếng ồn, ánh sáng mạnh, hoặc sự can thiệp của người khác. Sự liên tục này quan trọng để đảm bảo trẻ nhận đủ lượng sữa cần thiết và cảm thấy an toàn, thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninterrupted feeding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)