(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustained feeding
C1

sustained feeding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi ăn liên tục cho ăn kéo dài cung cấp dinh dưỡng liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustained feeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cung cấp dinh dưỡng hoặc sự nuôi dưỡng liên tục trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

The process of providing nourishment or sustenance continuously over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Sustained feeding'

  • "Sustained feeding via a gastrostomy tube was necessary to maintain the patient's nutritional status."

    "Việc nuôi ăn liên tục qua ống thông dạ dày là cần thiết để duy trì tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân."

  • "The study investigated the effects of sustained feeding on the growth rate of fish."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của việc cho ăn liên tục đến tốc độ tăng trưởng của cá."

  • "Sustained feeding is crucial for premature infants who have difficulty feeding orally."

    "Việc nuôi ăn liên tục là rất quan trọng đối với trẻ sinh non gặp khó khăn trong việc bú bằng đường miệng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustained feeding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

continuous feeding(cho ăn liên tục)
prolonged feeding(cho ăn kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

intermittent feeding(cho ăn gián đoạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Sustained feeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế (ví dụ: nuôi ăn qua ống thông kéo dài cho bệnh nhân không thể tự ăn), sinh học (ví dụ: quan sát hành vi cho ăn liên tục của động vật), hoặc chăn nuôi (ví dụ: duy trì nguồn cung cấp thức ăn ổn định cho vật nuôi). 'Sustained' nhấn mạnh sự liên tục và kéo dài của hành động 'feeding'. Khác với 'intermittent feeding' (cho ăn gián đoạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'sustained feeding of': đề cập đến việc cho ăn một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'sustained feeding of nutrients'). 'sustained feeding for': đề cập đến mục đích hoặc đối tượng của việc cho ăn (ví dụ: 'sustained feeding for infants').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustained feeding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)