unlawful trade
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlawful trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động thương mại bị pháp luật cấm.
Definition (English Meaning)
Commercial activities that are prohibited by law.
Ví dụ Thực tế với 'Unlawful trade'
-
"The investigation focused on uncovering instances of unlawful trade in endangered species."
"Cuộc điều tra tập trung vào việc khám phá các trường hợp buôn bán trái phép các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Unlawful trade in firearms is a serious problem."
"Buôn bán trái phép vũ khí là một vấn đề nghiêm trọng."
-
"The government is cracking down on unlawful trade practices."
"Chính phủ đang trấn áp các hành vi thương mại bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlawful trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlawful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlawful trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính bất hợp pháp của các giao dịch thương mại. 'Unlawful' ở đây mạnh hơn 'illegal' một chút, ngụ ý sự vi phạm rõ ràng các quy tắc và luật lệ. Cần phân biệt với 'illicit trade' (buôn lậu), mặc dù hai cụm từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp. 'Illicit trade' thường mang tính lén lút và bí mật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlawful trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.