unlisted shares
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlisted shares'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cổ phiếu của một công ty không được giao dịch trên một sàn giao dịch chứng khoán công khai.
Definition (English Meaning)
Shares of a company that are not traded on a public stock exchange.
Ví dụ Thực tế với 'Unlisted shares'
-
"Investing in unlisted shares can be riskier than investing in publicly traded stocks."
"Đầu tư vào cổ phiếu chưa niêm yết có thể rủi ro hơn so với đầu tư vào cổ phiếu được giao dịch công khai."
-
"The company decided to sell its unlisted shares to a group of private investors."
"Công ty quyết định bán cổ phiếu chưa niêm yết của mình cho một nhóm các nhà đầu tư tư nhân."
-
"Trading in unlisted shares is often less transparent than trading in listed shares."
"Giao dịch cổ phiếu chưa niêm yết thường kém minh bạch hơn so với giao dịch cổ phiếu niêm yết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlisted shares'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shares
- Adjective: unlisted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlisted shares'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unlisted shares' chỉ các cổ phiếu chưa được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán chính thức như NYSE, NASDAQ, hoặc LSE. Điều này có nghĩa là việc mua bán các cổ phiếu này thường diễn ra trực tiếp giữa các nhà đầu tư, thông qua các nhà môi giới tư nhân, hoặc trên các thị trường OTC (Over-The-Counter). Việc giao dịch có thể ít thanh khoản hơn và có nhiều rủi ro hơn so với cổ phiếu niêm yết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlisted shares'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.