(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlisted shares
C1

unlisted shares

noun

Nghĩa tiếng Việt

cổ phiếu chưa niêm yết cổ phiếu OTC cổ phiếu chưa đăng ký giao dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlisted shares'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cổ phiếu của một công ty không được giao dịch trên một sàn giao dịch chứng khoán công khai.

Definition (English Meaning)

Shares of a company that are not traded on a public stock exchange.

Ví dụ Thực tế với 'Unlisted shares'

  • "Investing in unlisted shares can be riskier than investing in publicly traded stocks."

    "Đầu tư vào cổ phiếu chưa niêm yết có thể rủi ro hơn so với đầu tư vào cổ phiếu được giao dịch công khai."

  • "The company decided to sell its unlisted shares to a group of private investors."

    "Công ty quyết định bán cổ phiếu chưa niêm yết của mình cho một nhóm các nhà đầu tư tư nhân."

  • "Trading in unlisted shares is often less transparent than trading in listed shares."

    "Giao dịch cổ phiếu chưa niêm yết thường kém minh bạch hơn so với giao dịch cổ phiếu niêm yết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlisted shares'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shares
  • Adjective: unlisted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private shares(cổ phiếu riêng lẻ)
over-the-counter shares(cổ phiếu giao dịch OTC)

Trái nghĩa (Antonyms)

listed shares(cổ phiếu niêm yết)
publicly traded shares(cổ phiếu giao dịch công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Initial Public Offering (IPO)(Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO))
stock exchange(sàn giao dịch chứng khoán)
over-the-counter (OTC)(giao dịch phi tập trung (OTC))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unlisted shares'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unlisted shares' chỉ các cổ phiếu chưa được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán chính thức như NYSE, NASDAQ, hoặc LSE. Điều này có nghĩa là việc mua bán các cổ phiếu này thường diễn ra trực tiếp giữa các nhà đầu tư, thông qua các nhà môi giới tư nhân, hoặc trên các thị trường OTC (Over-The-Counter). Việc giao dịch có thể ít thanh khoản hơn và có nhiều rủi ro hơn so với cổ phiếu niêm yết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlisted shares'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)