(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmonitored
B2

unmonitored

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được giám sát không được kiểm soát bị bỏ mặc không ai trông coi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmonitored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được theo dõi hoặc kiểm tra để đảm bảo mọi thứ đều chính xác và an toàn.

Definition (English Meaning)

Not watched or checked to ensure that everything is correct and safe.

Ví dụ Thực tế với 'Unmonitored'

  • "The children were left unmonitored for several hours."

    "Bọn trẻ bị bỏ mặc không ai trông coi trong vài giờ."

  • "Unmonitored access to the internet can be dangerous for children."

    "Việc truy cập internet không được kiểm soát có thể gây nguy hiểm cho trẻ em."

  • "The experiment was conducted in an unmonitored environment."

    "Thí nghiệm được tiến hành trong một môi trường không được giám sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmonitored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmonitored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unmonitored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmonitored' mang nghĩa là thiếu sự giám sát, kiểm soát hoặc theo dõi. Nó thường được dùng để mô tả các khu vực, hoạt động hoặc hệ thống không được giám sát thường xuyên hoặc không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'unsupervised' (không được giám sát) là 'unmonitored' nhấn mạnh vào việc thiếu các công cụ hoặc quy trình theo dõi chính thức, trong khi 'unsupervised' tập trung vào việc thiếu sự hiện diện trực tiếp của người giám sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng giới từ 'by', nó thường chỉ rõ ai hoặc cái gì không thực hiện việc giám sát. Ví dụ: 'left unmonitored by the staff' (bị bỏ mặc không được nhân viên giám sát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmonitored'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the server was unmonitored, it became vulnerable to cyber attacks.
Vì máy chủ không được giám sát, nó đã trở nên dễ bị tấn công mạng.
Phủ định
Unless the system is unmonitored, we cannot accurately assess its vulnerabilities.
Trừ khi hệ thống không được giám sát, chúng ta không thể đánh giá chính xác các lỗ hổng của nó.
Nghi vấn
If the children are unmonitored, will they be safe playing in the park?
Nếu bọn trẻ không được giám sát, chúng có an toàn khi chơi trong công viên không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children are playing in the unmonitored area.
Bọn trẻ đang chơi ở khu vực không được giám sát.
Phủ định
The security guards are not leaving the equipment unmonitored.
Các nhân viên bảo vệ không để thiết bị không được giám sát.
Nghi vấn
Are they leaving the network unmonitored?
Họ có đang để mạng không được giám sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)