unpleasant feelings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpleasant feelings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những trạng thái hoặc cảm giác tiêu cực về mặt cảm xúc, gây khó chịu hoặc không thoải mái.
Definition (English Meaning)
Negative emotional states or sensations that are disagreeable or uncomfortable.
Ví dụ Thực tế với 'Unpleasant feelings'
-
"She tried to suppress the unpleasant feelings that arose after the argument."
"Cô ấy cố gắng kìm nén những cảm xúc khó chịu nảy sinh sau cuộc tranh cãi."
-
"He was overwhelmed by unpleasant feelings of guilt and shame."
"Anh ấy bị choáng ngợp bởi những cảm xúc khó chịu của tội lỗi và xấu hổ."
-
"The movie evoked unpleasant feelings of sadness and loss."
"Bộ phim gợi lên những cảm xúc khó chịu về nỗi buồn và mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpleasant feelings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feeling
- Adjective: unpleasant
- Adverb: unpleasantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpleasant feelings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những cảm xúc tiêu cực không cụ thể, ví dụ như buồn bã, lo lắng, thất vọng, bực bội, hoặc thậm chí đau khổ về thể xác. Nó nhấn mạnh đến tính chất khó chịu của những cảm xúc đó. Khác với những cảm xúc tiêu cực được xác định rõ ràng như 'anger' (giận dữ) hoặc 'sadness' (buồn bã), 'unpleasant feelings' mang tính chất tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unpleasant feelings about' ám chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra những cảm xúc khó chịu. Ví dụ: 'She had unpleasant feelings about the upcoming exam.' ('Cô ấy có những cảm xúc khó chịu về kỳ thi sắp tới.') 'Unpleasant feelings of' thường mô tả bản chất hoặc loại của cảm xúc. Ví dụ: 'He experienced unpleasant feelings of anxiety and dread.' ('Anh ấy trải qua những cảm xúc khó chịu của sự lo lắng và sợ hãi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpleasant feelings'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the argument, a wave of unpleasant feelings washed over her, including anger, sadness, and disappointment.
|
Sau cuộc tranh cãi, một làn sóng cảm xúc khó chịu ập đến với cô ấy, bao gồm sự tức giận, buồn bã và thất vọng. |
| Phủ định |
Despite the difficult situation, she did not express unpleasant feelings, but rather remained calm and composed.
|
Mặc dù tình huống khó khăn, cô ấy không thể hiện những cảm xúc khó chịu, mà thay vào đó vẫn giữ bình tĩnh và điềm tĩnh. |
| Nghi vấn |
Considering all the stress you've been under, aren't unpleasant feelings, like anxiety and frustration, perfectly understandable?
|
Xem xét tất cả những căng thẳng mà bạn đã trải qua, chẳng phải những cảm xúc khó chịu, như lo lắng và thất vọng, là hoàn toàn dễ hiểu sao? |