(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negative emotions
B2

negative emotions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc tiêu cực những cảm xúc tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative emotions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cảm xúc tiêu cực, khó chịu, chẳng hạn như giận dữ, buồn bã, sợ hãi hoặc tội lỗi.

Definition (English Meaning)

Feelings that are unpleasant, such as anger, sadness, fear, or guilt.

Ví dụ Thực tế với 'Negative emotions'

  • "Experiencing negative emotions is a normal part of life."

    "Trải qua những cảm xúc tiêu cực là một phần bình thường của cuộc sống."

  • "Suppressing negative emotions can be detrimental to mental health."

    "Kìm nén những cảm xúc tiêu cực có thể gây bất lợi cho sức khỏe tinh thần."

  • "It's important to acknowledge and process negative emotions in a healthy way."

    "Điều quan trọng là phải thừa nhận và xử lý những cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negative emotions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: negative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo lắng) depression(trầm cảm)
anger(giận dữ)
sadness(buồn bã)
fear(sợ hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Negative emotions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'negative emotions' bao gồm một loạt các cảm xúc gây khó chịu hoặc đau khổ. Chúng thường được đối lập với 'positive emotions' (cảm xúc tích cực) như hạnh phúc, niềm vui và tình yêu. Mức độ của các cảm xúc tiêu cực có thể khác nhau, từ sự khó chịu nhẹ đến sự đau khổ dữ dội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards on

'about' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra cảm xúc tiêu cực (ví dụ: 'feeling negative emotions about the future'). 'towards' được sử dụng để chỉ đối tượng mà cảm xúc tiêu cực hướng tới (ví dụ: 'feeling negative emotions towards someone'). 'on' dùng để nhấn mạnh tác động của cảm xúc lên một khía cạnh nào đó (ví dụ: focusing on negative emotions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative emotions'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She experienced negative emotions yesterday, didn't she?
Cô ấy đã trải qua những cảm xúc tiêu cực ngày hôm qua, phải không?
Phủ định
He isn't negative about the project, is he?
Anh ấy không tiêu cực về dự án, phải không?
Nghi vấn
Negative thoughts don't help, do they?
Những suy nghĩ tiêu cực không giúp ích gì, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)