(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive emotions
B2

positive emotions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc tích cực những cảm xúc tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive emotions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cảm xúc hoặc trạng thái chủ quan dễ chịu hoặc đáng mong muốn, chẳng hạn như hạnh phúc, niềm vui, lòng biết ơn, tình yêu và hy vọng.

Definition (English Meaning)

Pleasant or desirable subjective feelings or states, such as happiness, joy, gratitude, love, and hope.

Ví dụ Thực tế với 'Positive emotions'

  • "Cultivating positive emotions like gratitude can improve your overall well-being."

    "Nuôi dưỡng những cảm xúc tích cực như lòng biết ơn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn."

  • "Research shows that experiencing positive emotions can boost your immune system."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng trải nghiệm những cảm xúc tích cực có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn."

  • "Focusing on positive emotions helps reduce stress and anxiety."

    "Tập trung vào những cảm xúc tích cực giúp giảm căng thẳng và lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive emotions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: positive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pleasant feelings(cảm xúc dễ chịu)
happy emotions(cảm xúc hạnh phúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gratitude(lòng biết ơn)
joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
love(tình yêu)
hope(hy vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Positive emotions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'positive emotions' đề cập đến một tập hợp các cảm xúc có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học tích cực, tập trung vào việc thúc đẩy hạnh phúc và sự thịnh vượng. Khác với 'negative emotions' (cảm xúc tiêu cực) như buồn bã, giận dữ, sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive emotions'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Experiencing positive emotions is essential for mental well-being.
Trải nghiệm những cảm xúc tích cực là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.
Phủ định
Are you not finding positive emotions in your daily life?
Bạn có đang không tìm thấy những cảm xúc tích cực trong cuộc sống hàng ngày của mình không?
Nghi vấn
Does she always try to cultivate positive emotions?
Cô ấy có luôn cố gắng nuôi dưỡng những cảm xúc tích cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)