(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unproblematic
B2

unproblematic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ dàng không có vấn đề thuận lợi suôn sẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproblematic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây ra vấn đề hoặc khó khăn; dễ hiểu, đơn giản, không rắc rối.

Definition (English Meaning)

Not causing problems or difficulties; straightforward.

Ví dụ Thực tế với 'Unproblematic'

  • "The negotiation process was surprisingly unproblematic."

    "Quá trình đàm phán diễn ra suôn sẻ một cách đáng ngạc nhiên."

  • "The instructions were unproblematic and easy to follow."

    "Các hướng dẫn rất dễ hiểu và dễ làm theo."

  • "Finding a mutually agreeable solution proved to be unproblematic."

    "Việc tìm ra một giải pháp mà cả hai bên đều đồng ý hóa ra lại không có vấn đề gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unproblematic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unproblematic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)
simple(đơn giản)
easy(dễ dàng)
trouble-free(không rắc rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unproblematic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unproblematic' mang nghĩa là một cái gì đó không gây ra vấn đề, không phức tạp, dễ xử lý hoặc dễ chấp nhận. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, quy trình hoặc người không tạo ra rắc rối hoặc khó khăn. So với 'simple', 'unproblematic' nhấn mạnh vào việc thiếu vấn đề hơn là sự đơn giản về cấu trúc. So với 'easy', 'unproblematic' mang tính khách quan và ít chủ quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproblematic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)