publicized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được công khai; được biết đến rộng rãi.
Ví dụ Thực tế với 'Publicized'
-
"The event was widely publicized."
"Sự kiện đã được công khai rộng rãi."
-
"The results of the study were widely publicized in the media."
"Kết quả của nghiên cứu đã được công khai rộng rãi trên các phương tiện truyền thông."
-
"The singer's new album was heavily publicized before its release."
"Album mới của ca sĩ đã được quảng bá rầm rộ trước khi phát hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publicized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: publicize
- Adjective: publicized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publicized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thông tin, sự kiện hoặc sản phẩm đã được quảng bá hoặc thông báo cho công chúng. Nhấn mạnh vào việc đã được đưa ra công chúng một cách chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* about: Khi muốn nói về điều gì đó đã được công khai về một chủ đề nào đó.
* by: Khi muốn chỉ ra ai là người đã công khai điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.