(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ publicized
B2

publicized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được công khai đã được quảng bá đã được thông báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được công khai; được biết đến rộng rãi.

Definition (English Meaning)

Having been given publicity; made widely known.

Ví dụ Thực tế với 'Publicized'

  • "The event was widely publicized."

    "Sự kiện đã được công khai rộng rãi."

  • "The results of the study were widely publicized in the media."

    "Kết quả của nghiên cứu đã được công khai rộng rãi trên các phương tiện truyền thông."

  • "The singer's new album was heavily publicized before its release."

    "Album mới của ca sĩ đã được quảng bá rầm rộ trước khi phát hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Publicized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Quan hệ công chúng

Ghi chú Cách dùng 'Publicized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả thông tin, sự kiện hoặc sản phẩm đã được quảng bá hoặc thông báo cho công chúng. Nhấn mạnh vào việc đã được đưa ra công chúng một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about by

* about: Khi muốn nói về điều gì đó đã được công khai về một chủ đề nào đó.
* by: Khi muốn chỉ ra ai là người đã công khai điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)