unrestrained growth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrained growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng không bị kiềm chế, hạn chế hoặc kiểm soát dưới bất kỳ hình thức nào; sự mở rộng quá mức hoặc không được kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Growth that is not limited or controlled in any way; excessive or unchecked expansion.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestrained growth'
-
"The unrestrained growth of the city's population has put a strain on its infrastructure."
"Sự tăng trưởng không kiềm chế của dân số thành phố đã gây áp lực lên cơ sở hạ tầng."
-
"Unrestrained growth in the housing market can lead to a bubble."
"Sự tăng trưởng không kiềm chế trên thị trường nhà đất có thể dẫn đến bong bóng."
-
"The unrestrained growth of cancer cells can be deadly."
"Sự tăng trưởng không kiềm chế của tế bào ung thư có thể gây tử vong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrained growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestrained growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tăng trưởng quá nhanh và không bền vững, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So với 'controlled growth' (tăng trưởng có kiểm soát), 'unrestrained growth' thiếu sự quản lý và có thể gây ra sự mất cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự tăng trưởng không kiềm chế tác động. Ví dụ: 'unrestrained growth of the economy' (sự tăng trưởng không kiềm chế của nền kinh tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrained growth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.