(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestrained growth
C1

unrestrained growth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng trưởng không kiềm chế sự tăng trưởng vô độ sự tăng trưởng mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrained growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng trưởng không bị kiềm chế, hạn chế hoặc kiểm soát dưới bất kỳ hình thức nào; sự mở rộng quá mức hoặc không được kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Growth that is not limited or controlled in any way; excessive or unchecked expansion.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestrained growth'

  • "The unrestrained growth of the city's population has put a strain on its infrastructure."

    "Sự tăng trưởng không kiềm chế của dân số thành phố đã gây áp lực lên cơ sở hạ tầng."

  • "Unrestrained growth in the housing market can lead to a bubble."

    "Sự tăng trưởng không kiềm chế trên thị trường nhà đất có thể dẫn đến bong bóng."

  • "The unrestrained growth of cancer cells can be deadly."

    "Sự tăng trưởng không kiềm chế của tế bào ung thư có thể gây tử vong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrained growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unchecked growth(tăng trưởng không kiểm soát)
rampant growth(tăng trưởng tràn lan)
explosive growth(tăng trưởng bùng nổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

controlled growth(tăng trưởng có kiểm soát)
sustainable growth(tăng trưởng bền vững)
limited growth(tăng trưởng hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

exponential growth(tăng trưởng theo cấp số nhân)
organic growth(tăng trưởng hữu cơ)
economic expansion(mở rộng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sinh học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unrestrained growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tăng trưởng quá nhanh và không bền vững, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So với 'controlled growth' (tăng trưởng có kiểm soát), 'unrestrained growth' thiếu sự quản lý và có thể gây ra sự mất cân bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự tăng trưởng không kiềm chế tác động. Ví dụ: 'unrestrained growth of the economy' (sự tăng trưởng không kiềm chế của nền kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrained growth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)