unrestricted eating
Tính từ + Danh động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted eating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc ăn uống không có bất kỳ giới hạn hoặc hạn chế nào.
Definition (English Meaning)
Eating without any limits or restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted eating'
-
"Unrestricted eating during the holidays often leads to weight gain."
"Ăn uống không kiểm soát trong những ngày lễ thường dẫn đến tăng cân."
-
"Doctors warn against unrestricted eating, especially for people with diabetes."
"Các bác sĩ cảnh báo chống lại việc ăn uống không kiểm soát, đặc biệt đối với những người mắc bệnh tiểu đường."
-
"Some people find it difficult to resist unrestricted eating when they are stressed."
"Một số người cảm thấy khó cưỡng lại việc ăn uống không kiểm soát khi họ bị căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted eating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: eat
- Adjective: unrestricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted eating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó có thể ăn bao nhiêu tùy thích, hoặc khi không có quy tắc nào về những gì họ có thể ăn. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: trong kỳ nghỉ) hoặc tiêu cực (ví dụ: ăn uống vô độ do căng thẳng). Cần phân biệt với 'mindful eating' (ăn uống chánh niệm) vốn tập trung vào việc nhận thức và kiểm soát lượng thức ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted eating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.