(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestricted eating
B2

unrestricted eating

Tính từ + Danh động từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn uống thả ga ăn uống không kiểm soát ăn uống vô độ ăn uống không giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc ăn uống không có bất kỳ giới hạn hoặc hạn chế nào.

Definition (English Meaning)

Eating without any limits or restrictions.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted eating'

  • "Unrestricted eating during the holidays often leads to weight gain."

    "Ăn uống không kiểm soát trong những ngày lễ thường dẫn đến tăng cân."

  • "Doctors warn against unrestricted eating, especially for people with diabetes."

    "Các bác sĩ cảnh báo chống lại việc ăn uống không kiểm soát, đặc biệt đối với những người mắc bệnh tiểu đường."

  • "Some people find it difficult to resist unrestricted eating when they are stressed."

    "Một số người cảm thấy khó cưỡng lại việc ăn uống không kiểm soát khi họ bị căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted eating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

restricted eating(ăn uống hạn chế)
controlled eating(ăn uống kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

diet(chế độ ăn kiêng)
nutrition(dinh dưỡng) obesity(béo phì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó có thể ăn bao nhiêu tùy thích, hoặc khi không có quy tắc nào về những gì họ có thể ăn. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: trong kỳ nghỉ) hoặc tiêu cực (ví dụ: ăn uống vô độ do căng thẳng). Cần phân biệt với 'mindful eating' (ăn uống chánh niệm) vốn tập trung vào việc nhận thức và kiểm soát lượng thức ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted eating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)