(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled eating
B2

controlled eating

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ăn uống có kiểm soát kiểm soát ăn uống điều chỉnh chế độ ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành giám sát và điều chỉnh một cách có ý thức lượng thức ăn tiêu thụ, thường để kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe hoặc giải quyết các vấn đề về rối loạn ăn uống.

Definition (English Meaning)

The practice of consciously monitoring and regulating one's food intake, often to manage weight, improve health, or address disordered eating patterns.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled eating'

  • "Controlled eating can be a helpful strategy for managing diabetes."

    "Ăn uống có kiểm soát có thể là một chiến lược hữu ích để kiểm soát bệnh tiểu đường."

  • "She found that controlled eating helped her reduce her calorie intake."

    "Cô ấy thấy rằng ăn uống có kiểm soát giúp cô ấy giảm lượng calo nạp vào."

  • "Controlled eating is not about deprivation but about making informed food choices."

    "Ăn uống có kiểm soát không phải là về sự thiếu thốn mà là về việc đưa ra những lựa chọn thực phẩm sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled eating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eating
  • Verb: control
  • Adjective: controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mindful eating(ăn uống chánh niệm)
regulated eating(ăn uống điều độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Controlled eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'mindful eating' tập trung vào trải nghiệm ăn uống, 'controlled eating' nhấn mạnh vào việc kiểm soát lượng calo, macronutrient và thời gian ăn. Nó cũng khác với 'restrictive eating' vốn mang tính chất hạn chế quá mức và có thể gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'controlled eating of': đề cập đến việc kiểm soát việc ăn một loại thực phẩm cụ thể. 'controlled eating in': đề cập đến kiểm soát việc ăn uống trong một bối cảnh nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled eating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)