(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontrolled eating
B2

uncontrolled eating

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn uống không kiểm soát ăn uống mất kiểm soát sự ăn uống không kiềm chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ăn uống một cách không kiềm chế hoặc quá mức, thường là do các yếu tố cảm xúc hoặc tâm lý.

Definition (English Meaning)

The act of eating in an unrestrained or excessive manner, often due to emotional or psychological factors.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled eating'

  • "Uncontrolled eating can lead to significant weight gain and health problems."

    "Ăn uống không kiểm soát có thể dẫn đến tăng cân đáng kể và các vấn đề sức khỏe."

  • "She struggled with uncontrolled eating after her divorce."

    "Cô ấy phải vật lộn với việc ăn uống không kiểm soát sau khi ly hôn."

  • "Therapy can help individuals overcome uncontrolled eating habits."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân vượt qua thói quen ăn uống không kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled eating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

binge eating(ăn vô độ)
compulsive eating(ăn uống cưỡng chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các rối loạn ăn uống hoặc các vấn đề về cân nặng. Nó nhấn mạnh việc thiếu khả năng kiểm soát lượng thức ăn tiêu thụ. Khác với 'overeating' (ăn quá nhiều) chỉ đơn giản là ăn nhiều hơn mức cần thiết, 'uncontrolled eating' mang ý nghĩa mất kiểm soát, thôi thúc ăn uống một cách cưỡng bách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'uncontrolled eating of [food]' (ví dụ: uncontrolled eating of sweets): chỉ loại thức ăn được tiêu thụ không kiểm soát. 'uncontrolled eating due to [reason]' (ví dụ: uncontrolled eating due to stress): chỉ nguyên nhân dẫn đến việc ăn uống không kiểm soát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled eating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)