unsecured system
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsecured system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống không được bảo vệ đầy đủ khỏi truy cập trái phép hoặc các mối đe dọa an ninh.
Definition (English Meaning)
A system that is not adequately protected from unauthorized access or security threats.
Ví dụ Thực tế với 'Unsecured system'
-
"Leaving the database an unsecured system makes it vulnerable to cyber attacks."
"Để cơ sở dữ liệu là một hệ thống không an toàn khiến nó dễ bị tấn công mạng."
-
"The unsecured system allowed hackers to steal sensitive information."
"Hệ thống không an toàn đã cho phép tin tặc đánh cắp thông tin nhạy cảm."
-
"The company was fined for operating an unsecured system that exposed customer data."
"Công ty đã bị phạt vì vận hành một hệ thống không an toàn, làm lộ dữ liệu khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsecured system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsecured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsecured system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unsecured system' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống máy tính, mạng hoặc cơ sở dữ liệu mà không có các biện pháp bảo mật cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc thiếu tường lửa, phần mềm diệt virus, mã hóa hoặc kiểm soát truy cập thích hợp. Khái niệm này nhấn mạnh sự tồn tại của lỗ hổng, tạo điều kiện cho các cuộc tấn công hoặc xâm nhập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsecured system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.