(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulnerable system
B2

vulnerable system

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống dễ bị tấn công hệ thống có lỗ hổng hệ thống không an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị tấn công hoặc tổn hại, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Definition (English Meaning)

Exposed to the possibility of being attacked or harmed, either physically or emotionally.

Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable system'

  • "The old computer system is vulnerable to viruses."

    "Hệ thống máy tính cũ dễ bị nhiễm virus."

  • "The company's vulnerable system allowed hackers to steal sensitive data."

    "Hệ thống dễ bị tấn công của công ty đã cho phép tin tặc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm."

  • "We need to identify and fix all vulnerable systems to prevent future attacks."

    "Chúng ta cần xác định và sửa chữa tất cả các hệ thống dễ bị tấn công để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable system'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vulnerable' thường được dùng để chỉ tình trạng yếu đuối, dễ bị tổn thương trước một tác động tiêu cực nào đó. Trong ngữ cảnh an ninh mạng, 'vulnerable' chỉ hệ thống có lỗ hổng bảo mật, dễ bị hacker khai thác. Khác với 'weak' (yếu ớt) chỉ sự thiếu sức mạnh nói chung, 'vulnerable' nhấn mạnh khả năng bị tấn công hoặc tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Vulnerable to' có nghĩa là dễ bị ảnh hưởng hoặc tổn thương bởi một cái gì đó. Ví dụ: 'The system is vulnerable to cyber attacks' (Hệ thống dễ bị tấn công mạng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)