(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstable period
B2

unstable period

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn bất ổn thời kỳ không ổn định giai đoạn hỗn loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ổn định; có khả năng thay đổi hoặc thất bại.

Definition (English Meaning)

Not stable; likely to change or fail.

Ví dụ Thực tế với 'Unstable period'

  • "The political situation is very unstable at the moment."

    "Tình hình chính trị hiện tại rất bất ổn."

  • "The country is facing an unstable period due to the recent political changes."

    "Đất nước đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn do những thay đổi chính trị gần đây."

  • "The patient's condition went through an unstable period, but is now improving."

    "Tình trạng của bệnh nhân đã trải qua một giai đoạn không ổn định, nhưng hiện đang cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable period'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
steady(vững chắc)
secure(an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unstable period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unstable' dùng để mô tả trạng thái không chắc chắn, dễ bị xáo trộn hoặc biến động. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị, kinh tế đến tâm lý và vật lý. So với 'volatile', 'unstable' mang ý nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả sự thiếu ổn định về cấu trúc hoặc chức năng, không chỉ đơn thuần là sự thay đổi nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự không ổn định xảy ra. Ví dụ: 'The country is unstable in terms of politics.' (Đất nước không ổn định về mặt chính trị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)