untouched territory
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouched territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc chủ đề chưa được khám phá hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
An area or subject that has not been explored or developed.
Ví dụ Thực tế với 'Untouched territory'
-
"The company sees the emerging market as an untouched territory full of opportunities."
"Công ty coi thị trường mới nổi là một lãnh thổ chưa được khai phá, đầy tiềm năng."
-
"The Amazon rainforest is one of the last untouched territories on Earth."
"Rừng mưa Amazon là một trong những lãnh thổ nguyên sơ cuối cùng trên Trái Đất."
-
"This new technology represents an untouched territory for innovation."
"Công nghệ mới này đại diện cho một lãnh thổ chưa được khai phá cho sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untouched territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untouched territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa về một tiềm năng chưa được khai thác. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (vùng đất chưa ai đặt chân đến) lẫn nghĩa bóng (thị trường kinh doanh mới, lĩnh vực nghiên cứu chưa có ai khai phá). Khác với 'uncharted territory' (lãnh thổ chưa được khám phá), 'untouched territory' nhấn mạnh sự nguyên sơ và chưa bị ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouched territory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.