(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untouched territory
C1

untouched territory

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lãnh thổ nguyên sơ vùng đất chưa khai phá lĩnh vực chưa được khai thác miền đất hứa (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouched territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc chủ đề chưa được khám phá hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

An area or subject that has not been explored or developed.

Ví dụ Thực tế với 'Untouched territory'

  • "The company sees the emerging market as an untouched territory full of opportunities."

    "Công ty coi thị trường mới nổi là một lãnh thổ chưa được khai phá, đầy tiềm năng."

  • "The Amazon rainforest is one of the last untouched territories on Earth."

    "Rừng mưa Amazon là một trong những lãnh thổ nguyên sơ cuối cùng trên Trái Đất."

  • "This new technology represents an untouched territory for innovation."

    "Công nghệ mới này đại diện cho một lãnh thổ chưa được khai phá cho sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untouched territory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virgin territory(lãnh thổ nguyên sơ)
unexplored area(khu vực chưa được khám phá)
uncharted territory(lãnh thổ chưa được khám phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

developed area(khu vực đã phát triển)
exploited area(khu vực đã khai thác)

Từ liên quan (Related Words)

frontier(biên giới, tiền tuyến)
wilderness(vùng hoang dã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kinh doanh/Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Untouched territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa về một tiềm năng chưa được khai thác. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (vùng đất chưa ai đặt chân đến) lẫn nghĩa bóng (thị trường kinh doanh mới, lĩnh vực nghiên cứu chưa có ai khai phá). Khác với 'uncharted territory' (lãnh thổ chưa được khám phá), 'untouched territory' nhấn mạnh sự nguyên sơ và chưa bị ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouched territory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)