(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ code of conduct
B2

code of conduct

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy tắc ứng xử điều lệ đạo đức chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp quy tắc hành xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code of conduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ quy tắc phác thảo các chuẩn mực, quy tắc và trách nhiệm hoặc các thực hành phù hợp và hành vi đạo đức của một cá nhân, đảng phái hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A set of rules outlining the norms, rules, and responsibilities or proper practices and ethical behavior of an individual, party or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Code of conduct'

  • "The company has a strict code of conduct that all employees must follow."

    "Công ty có một quy tắc ứng xử nghiêm ngặt mà tất cả nhân viên phải tuân theo."

  • "Violating the code of conduct can result in disciplinary action."

    "Vi phạm quy tắc ứng xử có thể dẫn đến hành động kỷ luật."

  • "The code of conduct protects employees and customers alike."

    "Quy tắc ứng xử bảo vệ cả nhân viên và khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Code of conduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: code of conduct (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Code of conduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc tổ chức để thiết lập các tiêu chuẩn về hành vi. Nó nhấn mạnh đến trách nhiệm đạo đức và các quy tắc ứng xử mà các thành viên cần tuân thủ. Khác với 'ethics' (đạo đức) mang tính trừu tượng và nguyên tắc chung, 'code of conduct' cụ thể hơn, đưa ra hướng dẫn rõ ràng về hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for within

Sử dụng 'in' khi nói về việc tuân thủ quy tắc ứng xử trong một tình huống cụ thể. Sử dụng 'for' khi nói về quy tắc ứng xử được thiết kế cho một nhóm người hoặc tổ chức nào đó. Sử dụng 'within' khi nói về việc quy tắc ứng xử nằm trong phạm vi của một tổ chức hoặc hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Code of conduct'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has a strict code of conduct, doesn't it?
Công ty có một quy tắc ứng xử nghiêm ngặt, phải không?
Phủ định
They aren't violating the code of conduct, are they?
Họ không vi phạm quy tắc ứng xử, phải không?
Nghi vấn
Following the code of conduct is important, isn't it?
Tuân thủ quy tắc ứng xử là rất quan trọng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)