(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developments
B2

developments

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những diễn biến những phát triển các tiến triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sự kiện và diễn biến mới hoặc đã phát triển từ một trạng thái trước đó.

Definition (English Meaning)

Events and occurrences that are new or have evolved from a previous state.

Ví dụ Thực tế với 'Developments'

  • "Recent developments in artificial intelligence are transforming many industries."

    "Những phát triển gần đây trong trí tuệ nhân tạo đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp."

  • "There have been some interesting developments in the stock market recently."

    "Đã có một số diễn biến thú vị trên thị trường chứng khoán gần đây."

  • "The latest developments in medical research offer hope for new treatments."

    "Những phát triển mới nhất trong nghiên cứu y học mang lại hy vọng cho các phương pháp điều trị mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development
  • Verb: develop (dạng nguyên thể)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Developments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'developments' thường được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ một loạt các sự kiện hoặc tiến triển đang diễn ra, thường liên quan đến sự cải thiện, tăng trưởng, hoặc thay đổi. Nó nhấn mạnh quá trình và kết quả của sự phát triển. Khác với 'evolution' (sự tiến hóa) có xu hướng chỉ sự thay đổi dần dần trong thời gian dài, 'developments' có thể bao gồm cả những thay đổi đột ngột và có kế hoạch. So sánh với 'progress' (tiến bộ), 'developments' mang tính khách quan hơn, chỉ đơn thuần là các diễn biến mà không nhất thiết mang ý nghĩa tích cực như 'progress'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

- 'developments in': Các phát triển trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: developments in technology).
- 'developments on': Các phát triển liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: developments on climate change).
- 'developments with': Các phát triển liên quan đến một dự án hoặc kế hoạch cụ thể (ví dụ: developments with the new building project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developments'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should develop new strategies to increase profits.
Công ty nên phát triển các chiến lược mới để tăng lợi nhuận.
Phủ định
The government mustn't develop policies that harm the environment.
Chính phủ không được phát triển các chính sách gây hại cho môi trường.
Nghi vấn
Could these developments lead to a better future?
Liệu những phát triển này có thể dẫn đến một tương lai tốt đẹp hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)