uphold values
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uphold values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ủng hộ, duy trì, bảo vệ một điều gì đó, chẳng hạn như một nguyên tắc hoặc luật lệ.
Definition (English Meaning)
To support or defend something, such as a principle or law.
Ví dụ Thực tế với 'Uphold values'
-
"The judge is expected to uphold the law."
"Thẩm phán được kỳ vọng sẽ thượng tôn pháp luật."
-
"It is important to uphold our values in the face of adversity."
"Điều quan trọng là phải giữ vững các giá trị của chúng ta khi đối mặt với nghịch cảnh."
-
"The organization is committed to upholding the values of equality and justice."
"Tổ chức cam kết bảo vệ các giá trị về bình đẳng và công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uphold values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uphold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uphold values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'uphold' mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự cam kết bảo vệ những giá trị, nguyên tắc mà mình tin tưởng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến pháp luật, đạo đức, hoặc các vấn đề xã hội quan trọng. Khác với 'maintain' (duy trì) chỉ đơn thuần giữ cho cái gì đó ở trạng thái hiện tại, 'uphold' nhấn mạnh hành động chủ động bảo vệ và củng cố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc biệt đi kèm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uphold values'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.