(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upscale housing
B2

upscale housing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà ở cao cấp nhà ở sang trọng nhà ở hạng sang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upscale housing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút những người tiêu dùng giàu có.

Definition (English Meaning)

Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Upscale housing'

  • "The city has many upscale housing developments."

    "Thành phố có nhiều dự án nhà ở cao cấp."

  • "The company specializes in upscale housing developments."

    "Công ty chuyên về các dự án phát triển nhà ở cao cấp."

  • "They are planning to build more upscale housing in the suburbs."

    "Họ đang lên kế hoạch xây dựng thêm nhà ở cao cấp ở vùng ngoại ô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upscale housing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luxury housing(nhà ở sang trọng)
high-end housing(nhà ở cao cấp)
exclusive housing(nhà ở độc quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Upscale housing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'upscale' thường được dùng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc khu vực có chất lượng cao và giá thành đắt đỏ, nhắm đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao. Nó mang sắc thái trang trọng và sang trọng hơn so với các từ như 'expensive' (đắt tiền) hay 'high-end' (cao cấp), nhấn mạnh vào sự tinh tế và đẳng cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upscale housing'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want upscale housing, you often need a higher income.
Nếu bạn muốn nhà ở cao cấp, bạn thường cần thu nhập cao hơn.
Phủ định
When the economy declines, upscale housing doesn't sell as quickly.
Khi nền kinh tế suy thoái, nhà ở cao cấp không bán nhanh như trước.
Nghi vấn
If the property taxes are high, does upscale housing become less attractive?
Nếu thuế bất động sản cao, nhà ở cao cấp có trở nên kém hấp dẫn hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She lives in upscale housing.
Cô ấy sống trong khu nhà ở cao cấp.
Phủ định
They do not live in upscale housing.
Họ không sống trong khu nhà ở cao cấp.
Nghi vấn
Does he prefer upscale housing?
Anh ấy có thích nhà ở cao cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)