upscale housing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upscale housing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút những người tiêu dùng giàu có.
Definition (English Meaning)
Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Upscale housing'
-
"The city has many upscale housing developments."
"Thành phố có nhiều dự án nhà ở cao cấp."
-
"The company specializes in upscale housing developments."
"Công ty chuyên về các dự án phát triển nhà ở cao cấp."
-
"They are planning to build more upscale housing in the suburbs."
"Họ đang lên kế hoạch xây dựng thêm nhà ở cao cấp ở vùng ngoại ô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upscale housing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: upscale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upscale housing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'upscale' thường được dùng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc khu vực có chất lượng cao và giá thành đắt đỏ, nhắm đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao. Nó mang sắc thái trang trọng và sang trọng hơn so với các từ như 'expensive' (đắt tiền) hay 'high-end' (cao cấp), nhấn mạnh vào sự tinh tế và đẳng cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upscale housing'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want upscale housing, you often need a higher income.
|
Nếu bạn muốn nhà ở cao cấp, bạn thường cần thu nhập cao hơn. |
| Phủ định |
When the economy declines, upscale housing doesn't sell as quickly.
|
Khi nền kinh tế suy thoái, nhà ở cao cấp không bán nhanh như trước. |
| Nghi vấn |
If the property taxes are high, does upscale housing become less attractive?
|
Nếu thuế bất động sản cao, nhà ở cao cấp có trở nên kém hấp dẫn hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lives in upscale housing.
|
Cô ấy sống trong khu nhà ở cao cấp. |
| Phủ định |
They do not live in upscale housing.
|
Họ không sống trong khu nhà ở cao cấp. |
| Nghi vấn |
Does he prefer upscale housing?
|
Anh ấy có thích nhà ở cao cấp không? |