(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luxury housing
B2

luxury housing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà ở cao cấp nhà ở hạng sang khu dân cư cao cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxury housing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bất động sản nhà ở cao cấp hoặc độc quyền, đặc trưng bởi chất lượng vượt trội, tiện nghi cao cấp và vị trí đắc địa.

Definition (English Meaning)

High-end or exclusive residential properties characterized by superior quality, amenities, and location.

Ví dụ Thực tế với 'Luxury housing'

  • "The new development features luxury housing with stunning views of the city."

    "Khu phát triển mới có các khu nhà ở cao cấp với tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố."

  • "The demand for luxury housing has increased in recent years."

    "Nhu cầu về nhà ở cao cấp đã tăng lên trong những năm gần đây."

  • "Many celebrities choose to invest in luxury housing."

    "Nhiều người nổi tiếng chọn đầu tư vào nhà ở cao cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luxury housing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Luxury housing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những khu nhà ở đắt tiền, được thiết kế và xây dựng với tiêu chuẩn cao nhất. 'Luxury housing' nhấn mạnh vào sự sang trọng, thoải mái và những đặc quyền mà những khu nhà ở thông thường không có được. So với 'affordable housing' (nhà ở giá rẻ) hoặc 'standard housing' (nhà ở tiêu chuẩn), 'luxury housing' hướng đến một phân khúc thị trường hoàn toàn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxury housing'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new bridge is completed, developers will have been building luxury housing in that area for over a decade.
Vào thời điểm cây cầu mới hoàn thành, các nhà phát triển sẽ đã xây dựng nhà ở cao cấp ở khu vực đó trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The residents won't have been enjoying the benefits of luxury housing if the infrastructure projects continue to be delayed.
Cư dân sẽ không được tận hưởng những lợi ích của nhà ở cao cấp nếu các dự án cơ sở hạ tầng tiếp tục bị trì hoãn.
Nghi vấn
Will the real estate company have been marketing that new luxury housing development effectively by the end of the year?
Liệu công ty bất động sản có đang tiếp thị khu phát triển nhà ở cao cấp mới đó một cách hiệu quả vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will invest in luxury housing next year.
Họ sẽ đầu tư vào nhà ở cao cấp vào năm tới.
Phủ định
We are not going to buy luxury housing even if we win the lottery.
Chúng tôi sẽ không mua nhà ở cao cấp ngay cả khi chúng tôi trúng xổ số.
Nghi vấn
Will the government build more luxury housing in the city center?
Liệu chính phủ có xây dựng thêm nhà ở cao cấp ở trung tâm thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)