(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upset price
C1

upset price

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá khởi điểm giá tối thiểu giá sàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upset price'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá khởi điểm hoặc giá tối thiểu mà người bán sẵn lòng bán một món hàng, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá. Nó còn được gọi là giá dự trữ.

Definition (English Meaning)

The minimum price at which a seller is willing to sell an item, especially at an auction. It's also known as a reserve price.

Ví dụ Thực tế với 'Upset price'

  • "The upset price for the painting was $10,000."

    "Giá khởi điểm của bức tranh là 10.000 đô la."

  • "The bank set an upset price on the foreclosed property."

    "Ngân hàng đặt giá khởi điểm cho tài sản bị tịch thu."

  • "The auctioneer announced the upset price before the bidding began."

    "Người đấu giá thông báo giá khởi điểm trước khi bắt đầu đấu thầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upset price'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upset price
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reserve price(giá dự trữ)
minimum price(giá tối thiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

starting price(giá khởi điểm)

Từ liên quan (Related Words)

auction(đấu giá)
bid(giá thầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Upset price'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'upset price' thường được sử dụng trong ngữ cảnh đấu giá, thanh lý tài sản hoặc các giao dịch mua bán mà người bán muốn đảm bảo một mức giá tối thiểu thu về. Nó khác với 'starting price' (giá khởi điểm) ở chỗ 'upset price' có thể không được công bố, trong khi 'starting price' thì thường được công khai để thu hút người mua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Sử dụng 'at' khi chỉ giá cụ thể: The item was sold at the upset price.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upset price'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)