upsides
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upsides'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khía cạnh tích cực hoặc lợi thế của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The positive aspects or advantages of something.
Ví dụ Thực tế với 'Upsides'
-
"One of the upsides of living here is the fantastic scenery."
"Một trong những lợi ích của việc sống ở đây là phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"We need to consider all the upsides and downsides before making a decision."
"Chúng ta cần xem xét tất cả những mặt tốt và mặt xấu trước khi đưa ra quyết định."
-
"Despite the risks, there are several upsides to this investment."
"Mặc dù có rủi ro, vẫn có một vài lợi ích từ khoản đầu tư này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upsides'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upside
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upsides'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều ('upsides') để liệt kê nhiều lợi ích khác nhau. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vào những điểm tốt, có lợi, thường được dùng trong kinh doanh, đầu tư, hoặc đánh giá một tình huống/quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The upsides to this plan are...' (Những lợi ích của kế hoạch này là...) hoặc 'The upsides of investing in this company are...' (Những lợi ích của việc đầu tư vào công ty này là...). 'to' thường dùng để chỉ sự liên kết giữa lợi ích và một kế hoạch/hành động. 'of' dùng để chỉ sự liên kết giữa lợi ích và một đối tượng/thực thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upsides'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you invest early, the upside is that you gain more compound interest over time.
|
Nếu bạn đầu tư sớm, lợi ích là bạn sẽ nhận được nhiều lãi kép hơn theo thời gian. |
| Phủ định |
If a project lacks thorough planning, the upside isn't usually very significant.
|
Nếu một dự án thiếu kế hoạch kỹ lưỡng, lợi ích thường không đáng kể. |
| Nghi vấn |
If a company adopts a risky strategy, is the upside worth the potential downside?
|
Nếu một công ty áp dụng một chiến lược rủi ro, liệu lợi ích có xứng đáng với nhược điểm tiềm ẩn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has always seen the upsides of investing in renewable energy.
|
Công ty luôn nhìn thấy những mặt tốt của việc đầu tư vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
She hasn't considered the upsides of moving to a smaller town.
|
Cô ấy đã không xem xét những mặt tốt của việc chuyển đến một thị trấn nhỏ hơn. |
| Nghi vấn |
Has he ever acknowledged the upsides of working from home?
|
Anh ấy đã bao giờ thừa nhận những mặt tốt của việc làm việc tại nhà chưa? |