negatives
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negatives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những câu nói hoặc câu trả lời thể hiện sự phủ nhận, không đồng ý hoặc từ chối.
Definition (English Meaning)
Statements or answers that express denial, disagreement, or refusal.
Ví dụ Thực tế với 'Negatives'
-
"The proposal received a lot of negatives from the board."
"Đề xuất đã nhận được rất nhiều phản đối từ hội đồng quản trị."
-
"The company needs to address the negatives in the customer feedback."
"Công ty cần giải quyết những phản hồi tiêu cực trong phản hồi của khách hàng."
-
"The old negatives were carefully preserved."
"Những tấm phim âm bản cũ đã được bảo quản cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negatives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negatives
- Adjective: negative
- Adverb: negatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negatives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những phản hồi mang tính chất bác bỏ hoặc chống đối. Khác với 'objections' (những phản đối dựa trên lý do cụ thể), 'negatives' mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: đề cập đến đối tượng hoặc vấn đề bị phủ nhận; about: đề cập đến nội dung hoặc chủ đề của sự phủ nhận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negatives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.