pros
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pros'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lợi thế hoặc những lập luận ủng hộ điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Advantages or arguments in favor of something.
Ví dụ Thực tế với 'Pros'
-
"We need to weigh up the pros and cons before making a decision."
"Chúng ta cần cân nhắc những mặt lợi và hại trước khi đưa ra quyết định."
-
"What are the pros of this new policy?"
"Những lợi ích của chính sách mới này là gì?"
-
"Let's list all the pros and cons before we decide."
"Hãy liệt kê tất cả các ưu và nhược điểm trước khi chúng ta quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pros'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pros
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pros'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để cân nhắc mặt tốt và mặt xấu của một vấn đề (pros and cons). Nó mang sắc thái tích cực, biểu thị những yếu tố có lợi, có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ lợi thế của cái gì (pros of X). ‘For’ dùng để chỉ lợi thế cho ai đó hoặc mục đích gì đó (pros for X). 'And' thường dùng trong cụm 'pros and cons'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pros'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pros and cons of the project were carefully considered.
|
Ưu và nhược điểm của dự án đã được xem xét cẩn thận. |
| Phủ định |
He did not mention the pros of the deal.
|
Anh ấy đã không đề cập đến những ưu điểm của thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Do the pros outweigh the cons in this situation?
|
Trong tình huống này, ưu điểm có lớn hơn nhược điểm không? |