(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban agglomeration
C1

urban agglomeration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cụm đô thị vùng đô thị tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban agglomeration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đô thị mở rộng bao gồm khu vực xây dựng của một trung tâm (thường là một đô thị) và bất kỳ vùng ngoại ô nào được liên kết bởi khu vực đô thị liên tục.

Definition (English Meaning)

An extended city or town area comprising the built-up area of a central place (usually a municipality) and any suburbs linked by continuous urban area.

Ví dụ Thực tế với 'Urban agglomeration'

  • "The Tokyo-Yokohama urban agglomeration is one of the largest in the world."

    "Cụm đô thị Tokyo-Yokohama là một trong những cụm đô thị lớn nhất thế giới."

  • "The rapid growth of the urban agglomeration has led to environmental challenges."

    "Sự tăng trưởng nhanh chóng của cụm đô thị đã dẫn đến những thách thức về môi trường."

  • "Effective urban planning is crucial for managing the complexities of a large urban agglomeration."

    "Quy hoạch đô thị hiệu quả là rất quan trọng để quản lý sự phức tạp của một cụm đô thị lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban agglomeration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban agglomeration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conurbation(vùng đô thị lớn)
metropolitan area(khu vực đô thị)
megacity(siêu đô thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

rural area(vùng nông thôn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Urban agglomeration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'urban agglomeration' thường được sử dụng để chỉ một vùng đô thị lớn hơn một thành phố đơn lẻ. Nó bao gồm thành phố trung tâm và các vùng ngoại ô lân cận có liên kết chặt chẽ về kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng. Nó khác với 'metropolitan area', một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm các khu vực nông thôn và các trung tâm dân cư khác có liên kết kinh tế với thành phố trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong khu vực: 'The factory is in the urban agglomeration.' ‘Of’ được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính: 'The challenges of the urban agglomeration.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban agglomeration'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tokyo, which is a massive urban agglomeration, faces challenges related to overpopulation and infrastructure.
Tokyo, một khu đô thị lớn, đối mặt với những thách thức liên quan đến tình trạng quá tải dân số và cơ sở hạ tầng.
Phủ định
The urban agglomeration that the government planned, which aimed to connect several smaller towns, has not yet been implemented due to funding issues.
Khu đô thị mà chính phủ đã lên kế hoạch, nhằm kết nối một số thị trấn nhỏ hơn, vẫn chưa được thực hiện do vấn đề kinh phí.
Nghi vấn
Is the urban agglomeration, where many factories are located, contributing significantly to air pollution?
Liệu khu đô thị, nơi có nhiều nhà máy tọa lạc, có đang đóng góp đáng kể vào ô nhiễm không khí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)