urban rot
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban rot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy tàn hoặc xuống cấp của một thành phố hoặc khu vực đô thị, thường được đặc trưng bởi nghèo đói, tội phạm và sự bỏ bê.
Definition (English Meaning)
The decay or deterioration of a city or urban area, often characterized by poverty, crime, and neglect.
Ví dụ Thực tế với 'Urban rot'
-
"The urban rot in the old industrial district was a stark reminder of the city's decline."
"Sự suy tàn đô thị trong khu công nghiệp cũ là một lời nhắc nhở rõ ràng về sự suy giảm của thành phố."
-
"The government is struggling to address the urban rot that plagues many of its major cities."
"Chính phủ đang vật lộn để giải quyết tình trạng suy tàn đô thị đang hoành hành nhiều thành phố lớn của mình."
-
"The film vividly depicted the urban rot of a once-thriving neighborhood."
"Bộ phim đã mô tả một cách sinh động sự suy tàn đô thị của một khu phố từng phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban rot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban rot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban rot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'urban rot' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, nhấn mạnh sự suy thoái về mặt vật chất và xã hội. Nó thường được sử dụng để mô tả các khu vực từng thịnh vượng nhưng hiện đang gặp khó khăn. Sự khác biệt với các thuật ngữ như 'urban decay' nằm ở chỗ 'urban rot' có xu hướng gợi ý một quá trình phân hủy sâu sắc và khó phục hồi hơn. Nó nhấn mạnh sự lan rộng của các vấn đề xã hội như tội phạm, ma túy và sự vô vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Urban rot of [city name]' chỉ sự suy thoái của một thành phố cụ thể. 'Urban rot in [neighborhood]' chỉ sự suy thoái trong một khu vực cụ thể của thành phố.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban rot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.