urgent aid
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urgent aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Urgent" nghĩa là cần hành động hoặc chú ý ngay lập tức. "Aid" nghĩa là sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ, đặc biệt là về mặt thực tế. Cùng nhau, "urgent aid" đề cập đến sự hỗ trợ khẩn cấp cần thiết trong một cuộc khủng hoảng hoặc tình huống khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
"Urgent" means requiring immediate action or attention. "Aid" means help or support, especially of a practical nature. Together, "urgent aid" refers to immediate assistance needed in a crisis or emergency.
Ví dụ Thực tế với 'Urgent aid'
-
"The refugees are in urgent need of aid after fleeing the war zone."
"Những người tị nạn đang rất cần viện trợ sau khi chạy trốn khỏi vùng chiến sự."
-
"The international community is providing urgent aid to the affected areas."
"Cộng đồng quốc tế đang cung cấp viện trợ khẩn cấp cho các khu vực bị ảnh hưởng."
-
"Urgent aid is needed to prevent a famine."
"Cần viện trợ khẩn cấp để ngăn chặn nạn đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urgent aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: urgent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urgent aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảm họa, xung đột vũ trang, hoặc các tình huống y tế khẩn cấp. Nó nhấn mạnh tính cấp bách của nhu cầu hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Urgent aid to/for" chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích của viện trợ khẩn cấp. Ví dụ: "Urgent aid to the victims of the earthquake" (Viện trợ khẩn cấp cho các nạn nhân của trận động đất). "Urgent aid for disaster relief" (Viện trợ khẩn cấp cho việc cứu trợ thảm họa). Giới từ "in" có thể được dùng trong một số trường hợp, ví dụ: "in urgent need of aid" (cần viện trợ khẩn cấp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urgent aid'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Providing urgent aid is crucial in disaster relief efforts.
|
Việc cung cấp viện trợ khẩn cấp là rất quan trọng trong các nỗ lực cứu trợ thiên tai. |
| Phủ định |
Delaying giving urgent aid can have devastating consequences.
|
Việc trì hoãn cung cấp viện trợ khẩn cấp có thể gây ra những hậu quả tàn khốc. |
| Nghi vấn |
Is organizing urgent aid a priority for the government?
|
Liệu việc tổ chức viện trợ khẩn cấp có phải là ưu tiên của chính phủ không? |