urinate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi tiểu; thải nước tiểu.
Ví dụ Thực tế với 'Urinate'
-
"He had difficulty urinating after the surgery."
"Anh ấy gặp khó khăn trong việc đi tiểu sau phẫu thuật."
-
"The doctor asked him how often he urinated during the night."
"Bác sĩ hỏi anh ta tần suất đi tiểu vào ban đêm."
-
"Some medications can cause you to urinate more frequently."
"Một số loại thuốc có thể khiến bạn đi tiểu thường xuyên hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urination
- Verb: urinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'urinate' là một động từ trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'pee' hoặc 'wee' và thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khoa học. Nó chỉ hành động sinh lý của việc bài tiết nước tiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urinate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.