(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urinate
B2

urinate

verb

Nghĩa tiếng Việt

đi tiểu bài tiết nước tiểu đi đái (ít trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urinate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi tiểu; thải nước tiểu.

Definition (English Meaning)

To discharge urine; to pass urine.

Ví dụ Thực tế với 'Urinate'

  • "He had difficulty urinating after the surgery."

    "Anh ấy gặp khó khăn trong việc đi tiểu sau phẫu thuật."

  • "The doctor asked him how often he urinated during the night."

    "Bác sĩ hỏi anh ta tần suất đi tiểu vào ban đêm."

  • "Some medications can cause you to urinate more frequently."

    "Một số loại thuốc có thể khiến bạn đi tiểu thường xuyên hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urinate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pee(đi tiểu)
wee(đi tiểu (thường dùng cho trẻ em))
pass water(đi tiểu)
relieve oneself(giải tỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Urinate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'urinate' là một động từ trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'pee' hoặc 'wee' và thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khoa học. Nó chỉ hành động sinh lý của việc bài tiết nước tiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urinate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)