(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ user acceptance testing
C1

user acceptance testing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm thử chấp nhận người dùng thử nghiệm chấp nhận người dùng kiểm định chấp nhận người dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'User acceptance testing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kiểm thử được thực hiện bởi người dùng cuối để xác minh rằng phần mềm hoặc hệ thống đáp ứng các yêu cầu đã chỉ định và phù hợp với mục đích sử dụng dự kiến.

Definition (English Meaning)

A type of testing performed by end-users to verify that the software or system meets the specified requirements and is suitable for its intended use.

Ví dụ Thực tế với 'User acceptance testing'

  • "The user acceptance testing revealed several critical bugs."

    "Kiểm thử chấp nhận người dùng đã tiết lộ một vài lỗi nghiêm trọng."

  • "The project team scheduled a week for user acceptance testing before the official launch."

    "Nhóm dự án đã lên lịch một tuần cho kiểm thử chấp nhận người dùng trước khi ra mắt chính thức."

  • "Successful user acceptance testing is crucial for the adoption of the new system."

    "Kiểm thử chấp nhận người dùng thành công là rất quan trọng cho việc chấp nhận hệ thống mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'User acceptance testing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: user acceptance testing (UAT)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

end-user testing(kiểm thử người dùng cuối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

system testing(kiểm thử hệ thống)
integration testing(kiểm thử tích hợp) alpha testing(kiểm thử alpha)
beta testing(kiểm thử beta)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'User acceptance testing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

User acceptance testing (UAT) là giai đoạn cuối cùng của quy trình kiểm thử phần mềm. Mục đích của UAT là để đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các nhu cầu kinh doanh và có thể được sử dụng hiệu quả trong môi trường thực tế. Nó khác với các loại kiểm thử khác như kiểm thử đơn vị (unit testing) hoặc kiểm thử tích hợp (integration testing), vì UAT được thực hiện bởi người dùng cuối, những người sẽ sử dụng phần mềm trong công việc hàng ngày của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

UAT *of* a system/application; UAT *for* ensuring quality.

Ngữ pháp ứng dụng với 'User acceptance testing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)