valuable item
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuable item'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật phẩm có giá trị lớn về tiền bạc hoặc được coi là quan trọng.
Definition (English Meaning)
An object that is worth a lot of money or is considered important.
Ví dụ Thực tế với 'Valuable item'
-
"The museum has many valuable items on display."
"Bảo tàng trưng bày nhiều vật phẩm có giá trị."
-
"The thief stole several valuable items from the house."
"Tên trộm đã đánh cắp một vài vật phẩm có giá trị từ ngôi nhà."
-
"This painting is a valuable item for the family."
"Bức tranh này là một vật phẩm có giá trị đối với gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valuable item'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: valuable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valuable item'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những đồ vật có giá trị vật chất (tiền bạc) hoặc giá trị tinh thần (quan trọng, ý nghĩa). 'Valuable' nhấn mạnh đến tầm quan trọng hoặc mức độ hữu ích của 'item'. 'Item' là một từ chung chung, có thể chỉ bất cứ đồ vật gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuable item'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.