(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valuable item
B1

valuable item

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật phẩm có giá trị đồ vật quý giá tài sản có giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuable item'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật phẩm có giá trị lớn về tiền bạc hoặc được coi là quan trọng.

Definition (English Meaning)

An object that is worth a lot of money or is considered important.

Ví dụ Thực tế với 'Valuable item'

  • "The museum has many valuable items on display."

    "Bảo tàng trưng bày nhiều vật phẩm có giá trị."

  • "The thief stole several valuable items from the house."

    "Tên trộm đã đánh cắp một vài vật phẩm có giá trị từ ngôi nhà."

  • "This painting is a valuable item for the family."

    "Bức tranh này là một vật phẩm có giá trị đối với gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valuable item'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precious item(vật phẩm quý giá)
expensive item(vật phẩm đắt tiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Valuable item'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những đồ vật có giá trị vật chất (tiền bạc) hoặc giá trị tinh thần (quan trọng, ý nghĩa). 'Valuable' nhấn mạnh đến tầm quan trọng hoặc mức độ hữu ích của 'item'. 'Item' là một từ chung chung, có thể chỉ bất cứ đồ vật gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuable item'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)