vaporiser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaporiser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc dụng cụ để chuyển đổi chất lỏng thành hơi, đặc biệt để hít vào cho mục đích y tế hoặc để làm nóng một chất.
Definition (English Meaning)
An apparatus or device for converting a liquid into vapor, especially for inhalation for medicinal purposes or for heating a substance.
Ví dụ Thực tế với 'Vaporiser'
-
"The patient used a vaporiser to help relieve his congestion."
"Bệnh nhân đã sử dụng máy xông để giúp giảm nghẹt mũi."
-
"The aromatherapy vaporiser filled the room with a pleasant scent."
"Máy xông tinh dầu thơm đã lấp đầy căn phòng với một mùi hương dễ chịu."
-
"Some studies suggest that vaporisers are less harmful than traditional cigarettes."
"Một số nghiên cứu cho thấy thuốc lá điện tử ít gây hại hơn thuốc lá điếu truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vaporiser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vaporiser
- Verb: vaporise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vaporiser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị y tế (ví dụ: máy xông khí dung) hoặc các thiết bị sử dụng trong ngành công nghiệp (ví dụ: trong quá trình chưng cất). 'Vaporizer' đôi khi cũng được dùng (đặc biệt ở Mỹ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của vaporiser (ví dụ: a vaporiser for aromatherapy). ‘with’ được dùng để chỉ chất được vaporise (ví dụ: a vaporiser with essential oils).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaporiser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.