(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vector calculus
C1

vector calculus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải tích vectơ phép tính vectơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector calculus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của toán học liên quan đến phép vi phân và tích phân của trường vectơ, đặc biệt trong không gian ba chiều.

Definition (English Meaning)

A branch of mathematics concerned with differentiation and integration of vector fields, especially in three-dimensional space.

Ví dụ Thực tế với 'Vector calculus'

  • "Vector calculus is crucial for understanding electromagnetism."

    "Giải tích vectơ là rất quan trọng để hiểu điện từ học."

  • "Engineers use vector calculus to design aerodynamic vehicles."

    "Các kỹ sư sử dụng giải tích vectơ để thiết kế các phương tiện khí động học."

  • "Vector calculus is a fundamental tool in computational fluid dynamics."

    "Giải tích vectơ là một công cụ cơ bản trong động lực học chất lỏng tính toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vector calculus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vector calculus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vector analysis(phân tích vectơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gradient(gradient (độ dốc))
divergence(divergence (độ phát))
curl(curl (độ xoáy))
line integral(tích phân đường)
surface integral(tích phân mặt)
Stokes' theorem(định lý Stokes)
Green's theorem(định lý Green)
divergence theorem(định lý độ phát)
vector field(trường vectơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Vector calculus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vector calculus là một công cụ thiết yếu trong vật lý, kỹ thuật và khoa học máy tính, được sử dụng để mô hình hóa các hiện tượng như dòng chảy chất lỏng, điện từ trường và đồ họa máy tính. Nó mở rộng các khái niệm của giải tích thông thường (calculus) cho các hàm vectơ, cho phép phân tích các đại lượng có cả độ lớn và hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ phạm vi áp dụng hoặc không gian mà vector calculus được sử dụng. Ví dụ: 'Vector calculus in three-dimensional space'. 'of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề được nghiên cứu hoặc thao tác bởi vector calculus. Ví dụ: 'The differentiation of vector fields, a core concept of vector calculus'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector calculus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)