old soldier
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Old soldier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lính kỳ cựu; người đã phục vụ trong quân đội một thời gian dài. Nó cũng có thể dùng để chỉ một người mạnh mẽ, kiên cường.
Definition (English Meaning)
A veteran soldier; someone who has served in the military for a long time. It can also refer to a tough, resilient person.
Ví dụ Thực tế với 'Old soldier'
-
"He's an old soldier, he's seen it all before."
"Ông ấy là một người lính kỳ cựu, ông ấy đã thấy mọi thứ trước đây rồi."
-
"The old soldiers gathered to remember their fallen comrades."
"Những người lính kỳ cựu tụ tập để tưởng nhớ những đồng đội đã ngã xuống."
-
"He's an old soldier in the world of politics."
"Ông ấy là một người dày dặn kinh nghiệm trong thế giới chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Old soldier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: old soldier (có thể mang nghĩa bóng)
- Adjective: old
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Old soldier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với kinh nghiệm và sự dũng cảm của một người lính đã từng tham chiến. Trong một số trường hợp, nó mang ý nghĩa bóng, ám chỉ một người có kinh nghiệm dày dặn và khả năng đối phó với khó khăn trong bất kỳ lĩnh vực nào, không nhất thiết liên quan đến quân đội. Ví dụ, 'He's an old soldier in the business world' có nghĩa là anh ấy là một người dày dặn kinh nghiệm trong giới kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Old soldier'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be acting like an old soldier, reminiscing about his past glories.
|
Anh ta sẽ cư xử như một người lính già, hồi tưởng về những vinh quang trong quá khứ của mình. |
| Phủ định |
The government won't be treating him like an old soldier after his scandal.
|
Chính phủ sẽ không đối xử với anh ta như một người lính già sau vụ bê bối của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will she be remembering him as an old soldier who fought bravely for his country?
|
Liệu cô ấy có nhớ đến anh ấy như một người lính già đã chiến đấu dũng cảm cho đất nước của mình không? |