vigorous attempt
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigorous attempt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mạnh mẽ, đầy năng lượng, hăng hái.
Definition (English Meaning)
Using physical strength, energy, or effort; full of energy.
Ví dụ Thực tế với 'Vigorous attempt'
-
"He is a vigorous supporter of the new policy."
"Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ chính sách mới."
-
"The rescue team made a vigorous attempt to save the trapped miners."
"Đội cứu hộ đã thực hiện một nỗ lực mạnh mẽ để cứu những thợ mỏ bị mắc kẹt."
-
"Despite the challenges, the company made a vigorous attempt to expand into new markets."
"Bất chấp những thách thức, công ty đã thực hiện một nỗ lực mạnh mẽ để mở rộng sang các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vigorous attempt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attempt
- Verb: attempt
- Adjective: vigorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vigorous attempt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vigorous nhấn mạnh sự mạnh mẽ về thể chất hoặc tinh thần, sự năng động và quyết liệt. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, người hoặc vật có sức mạnh và năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigorous attempt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.