virtual work
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc được thực hiện từ một địa điểm xa, thường sử dụng công nghệ và internet, thay vì trong một môi trường văn phòng truyền thống.
Definition (English Meaning)
Work that is done from a remote location, typically using technology and the internet, rather than in a traditional office setting.
Ví dụ Thực tế với 'Virtual work'
-
"The company has embraced virtual work to reduce overhead costs."
"Công ty đã áp dụng hình thức làm việc từ xa để giảm chi phí hoạt động."
-
"Virtual work has become increasingly popular due to advancements in technology."
"Làm việc từ xa ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ."
-
"Many companies are offering virtual work options to attract and retain top talent."
"Nhiều công ty đang cung cấp các lựa chọn làm việc từ xa để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtual work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtual work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chất 'ảo' của môi trường làm việc, trong đó sự tương tác và cộng tác diễn ra thông qua các phương tiện kỹ thuật số. Nó thường được sử dụng để chỉ công việc từ xa, làm việc tại nhà, hoặc làm việc linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in virtual work: chỉ môi trường làm việc (ví dụ: 'challenges in virtual work'). of virtual work: nói về các khía cạnh của công việc ảo (ví dụ: 'benefits of virtual work'). for virtual work: chỉ mục đích (ví dụ: 'tools for virtual work').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.